🌟 발이 떨어지지 않다

1. 근심이나 걱정, 아쉬움 등으로 인해 마음 편하게 떠날 수가 없다.

1. KHÔNG NỠ RỜI CHÂN: Không thể yên lòng rời đi vì lo lắng, lo ngại hay tiếc nuối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그는 미국 유학을 제안을 받았지만 노모를 홀로 두고 차마 발이 떨어지지 않았다.
    He was offered to study in the u.s. but his feet didn't fall off, leaving his old mother alone.
  • Google translate 나는 아버지의 산소를 참배하고 돌아오면서 차마 발이 떨어지지 않아 몇 번이고 뒤돌아보면서 머뭇거렸다.
    As i returned from my father's visit to his grave, i hesitated, looking back and forth, because my feet had not fallen off.

발이 떨어지지 않다: One's foot cannot be lifted,足が離れない,avoir les pieds qui ne se détachent pas du sol,no despegarse el pie,لا يمكن أن يترك امر ما  بسهولة,хөл хөндийрөхгүй байх,không nỡ rời chân,(ป.ต.)เท้าไม่ห่างไกล ; ไม่สามารถจากไปได้,,не сметь двинуться с места,脚不离地;迈不开步;依依不舍,

💕Start 발이떨어지지않다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Xem phim (105)